Phiên âm : qīng zhuāng.
Hán Việt : khinh trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淡妝、簡單的裝扮。晉.左思〈嬌女〉詩:「輕妝喜樓邊, 臨鏡忘紡績。」南朝梁.簡文帝〈東飛伯勞歌〉:「誰家妖麗鄰中止, 輕妝薄粉光閭里。」