VN520


              

輕嘴薄舌

Phiên âm : qīng zuǐ bó shé.

Hán Việt : khinh chủy bạc thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話輕率、刻薄。《喻世明言.卷五.窮馬周遭際賣䭔媼》:「平日見王媼是個俏麗孤孀, 閒時倚門靠壁, 不三不四, 輕嘴薄舌的狂言挑撥。」《紅樓夢》第三十五回:「襲人聽說話內有因, 素知寶釵不是輕嘴薄舌奚落人的, 自己方想起上日王夫人的意思來, 便不再提。」也作「輕口薄舌」。


Xem tất cả...