VN520


              

輕健

Phiên âm : qīng jiàn.

Hán Việt : khinh kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕爽靈活。唐.白居易〈苦熱喜涼〉詩:「枕簟遂清涼, 筋骸稍輕健。」唐.項斯〈贈道者〉詩:「自說身輕健, 今年數夢飛。」


Xem tất cả...