Phiên âm : qīng jiàn.
Hán Việt : khinh kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕爽靈活。唐.白居易〈苦熱喜涼〉詩:「枕簟遂清涼, 筋骸稍輕健。」唐.項斯〈贈道者〉詩:「自說身輕健, 今年數夢飛。」