Phiên âm : qīng jù.
Hán Việt : khinh cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢無理。《初刻拍案驚奇》卷三:「只是看見娘子稱呼詞色之間, 甚覺輕倨, 不像個婆婆媳婦道理。」