Phiên âm : qīng xìn.
Hán Việt : khinh tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 懷疑, .
輕易相信。例謠言止於智者, 絕對不要輕信。輕易相信。《五代史平話.梁史.卷上》:「今明公輕信裴渥遊說, 獨取美官而罷, 使部下五千餘眾, 何所歸向。」