Phiên âm : jiào liàng.
Hán Việt : giác lượng.
Thuần Việt : đọ sức.
Đồng nghĩa : 比力, 比較, 鬥勁, 角力, 計較, .
Trái nghĩa : , .
1. đọ sức. 用競賽或斗爭的方式比本領, 實力的高低.