Phiên âm : ruǎngǔ yú.
Hán Việt : nhuyễn cốt ngư .
Thuần Việt : cá sụn; bộ cá nhám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá sụn; bộ cá nhám. 魚的一類, 骨骼全由軟骨構成, 鱗片多為粒狀. 或全體無鱗. 多生活在海洋中. 鯊魚、鰩等都屬于軟骨魚類.