Phiên âm : ruǎngǔ bìng.
Hán Việt : nhuyễn cốt bệnh .
Thuần Việt : bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương. 成年人的骨質軟化癥, 由缺乏維生素D或由胃腸疾患使鈣和磷的新陳代謝發生障礙引起. 癥狀是背部和下肢疼痛, 嚴重時發生畸形或骨折. 患者多為婦女.