Phiên âm : ruǎn miàn jīn.
Hán Việt : nhuyễn diện cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻性格軟弱無主見, 易受人左右的人。如:「我就怕你是個軟面筋, 無法堅持己見。」