Phiên âm : ruǎn jiǎo xiè.
Hán Việt : nhuyễn cước 蟹.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻軟弱無能的人。如:「你應該勇於負責, 不要像軟腳蟹般怕事。」