VN520


              

軟求

Phiên âm : ruǎn qiú.

Hán Việt : nhuyễn cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀求。《儒林外史》第五二回:「眾人一齊上前軟求。」《文明小史》第四○回:「他母親聽他這般軟求, 氣也平了。」


Xem tất cả...