VN520


              

軟性

Phiên âm : ruǎn xìng.

Hán Việt : nhuyễn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不含強烈刺激, 表現柔和情緒、訊息而使人感到怡悅平和。例軟性文學、軟性訴求、軟性飲料
表現柔美情緒, 不帶有強烈的刺激, 而使人感受到優婉低迴的情趣。如:「軟性文學」、「軟性藝術」。


Xem tất cả...