VN520


              

軟式

Phiên âm : ruǎn shì.

Hán Việt : nhuyễn thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在材質上, 較硬式輕、軟、薄等。相對於硬式而言。如軟式網球、軟式磁碟機。例軟式隱形眼鏡的質料較為柔軟, 戴起來比較舒適。
在材質上, 較硬式輕、軟、薄等。相對於硬式而言。如軟式網球、軟式磁碟機。如:「軟式隱形眼鏡的質料較為柔軟, 戴起來比較舒適。」


Xem tất cả...