Phiên âm : ruǎn shì.
Hán Việt : nhuyễn thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在材質上, 較硬式輕、軟、薄等。相對於硬式而言。如軟式網球、軟式磁碟機。例軟式隱形眼鏡的質料較為柔軟, 戴起來比較舒適。在材質上, 較硬式輕、軟、薄等。相對於硬式而言。如軟式網球、軟式磁碟機。如:「軟式隱形眼鏡的質料較為柔軟, 戴起來比較舒適。」