Phiên âm : ruǎn dǐ zi.
Hán Việt : nhuyễn để tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指不光彩的舊經歷。如:「過去的軟底子是他沉重的包袱。」