VN520


              

軟底子

Phiên âm : ruǎn dǐ zi.

Hán Việt : nhuyễn để tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指不光彩的舊經歷。如:「過去的軟底子是他沉重的包袱。」


Xem tất cả...