Phiên âm : ruǎn zuǐ tā shé.
Hán Việt : nhuyễn chủy tháp thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容伶牙俐嘴, 能言善道。《初刻拍案驚奇》卷三四:「因他上來送茶, 他自道年幼, 不避忌, 軟嘴塌舌, 甚是可愛。」