Phiên âm : ruǎn dāo zi.
Hán Việt : nhuyễn đao tử.
Thuần Việt : thủ đoạn mềm dẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ đoạn mềm dẻo. 比喻使人在不知不覺中受到折磨或腐蝕的手段.