Phiên âm : ruǎn wù là.
Hán Việt : nhuyễn ngột lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容軟弱無力。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「措支剌不對答, 軟兀剌難存坐。」清.孟稱舜《桃花人面》第五齣:「瘦稜生骨怎支, 軟兀剌氣怎舒。」