VN520


              

軟兀剌

Phiên âm : ruǎn wù là.

Hán Việt : nhuyễn ngột lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容軟弱無力。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「措支剌不對答, 軟兀剌難存坐。」清.孟稱舜《桃花人面》第五齣:「瘦稜生骨怎支, 軟兀剌氣怎舒。」


Xem tất cả...