Phiên âm : gōng tǐ lì xíng.
Hán Việt : cung thể lực hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親身體驗, 努力實踐。如:「縱然有完善的學習計畫, 但若不能躬體力行, 那也只是紙上談兵罷了。」