VN520


              

躬桑

Phiên âm : gōng sāng.

Hán Việt : cung tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代后妃親自採桑, 藉以鼓勵並重視蠶事。《禮記.月令》:「后妃齊戒, 親東鄉躬桑。」


Xem tất cả...