VN520


              

躬詣

Phiên âm : gōng yì.

Hán Việt : cung nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詣, 至。「躬詣」指親自到達或親自造訪。如:「躬詣貴府。」《聊齋志異.卷七.宦娘》:「躬詣其齋, 見詞便取展讀。」


Xem tất cả...