Phiên âm : gōng huàn jiǎ zhòu.
Hán Việt : cung hoàn giáp trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擐, 穿。躬擐甲冑指親自穿戴上盔甲。比喻親自上戰場督戰。《左傳.成公十三年》:「文公躬擐甲冑, 跋履山川, 踰越險阻, 征東之諸侯。」