VN520


              

躬擐甲冑

Phiên âm : gōng huàn jiǎ zhòu.

Hán Việt : cung hoàn giáp trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擐, 穿。躬擐甲冑指親自穿戴上盔甲。比喻親自上戰場督戰。《左傳.成公十三年》:「文公躬擐甲冑, 跋履山川, 踰越險阻, 征東之諸侯。」


Xem tất cả...