VN520


              

躬耕

Phiên âm : gōng gēng.

Hán Việt : cung canh.

Thuần Việt : hạ điền; cung canh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạ điền; cung canh
古时天子亲自下田的礼节


Xem tất cả...