VN520


              

躬自菲薄

Phiên âm : gōng zì fěi bó.

Hán Việt : cung tự phỉ bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

菲薄, 微薄。躬自菲薄指親自儉約, 過微薄的生活。《文選.張衡.東京賦》:「文又躬自菲薄, 治致升平之德。」


Xem tất cả...