Phiên âm : gōng shēn xíng lǐ.
Hán Việt : cung thân hành lễ.
Thuần Việt : khom mình hành lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khom mình hành lễ指弯下身行礼,常表示臣服或恭敬