VN520


              

躬先表率

Phiên âm : gōng xiān biǎo shuài.

Hán Việt : cung tiên biểu suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己先做為榜樣。《清史稿.卷二九一.劉師恕傳》:「爾等不能端本澂源, 躬先表率, 而望秉鐸司教之官, 家喻戶曉, 易俗移風, 所謂逐末而忘其本也。」


Xem tất cả...