VN520


              

躬行節儉

Phiên âm : gōng xíng jié jiǎn.

Hán Việt : cung hành tiết kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自實踐節省儉約。《明史.卷一八一.劉健傳》:「望陛下絕無益之費, 躬行節儉, 為中外倡。」


Xem tất cả...