VN520


              

躬亲

Phiên âm : gōng qīn.

Hán Việt : cung thân.

Thuần Việt : tự mình làm; tự làm; tự mình làm lấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự mình làm; tự làm; tự mình làm lấy
亲自去做
shìbìgōngqīn
công việc phải tự mình làm lấy


Xem tất cả...