Phiên âm : pǎo mǎ zǒu xiè.
Hán Việt : bão mã tẩu giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時騎著馬表演各種技藝。明.劉若愚《酌中志.卷二○.飲食好尚紀略》:「或幸萬歲山前插柳, 看御馬監勇士, 跑馬走解。」也作「跑馬賣解」。