Phiên âm : pǎo chē.
Hán Việt : bão xa.
Thuần Việt : xe tuột dốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe tuột dốc指矿山斜井中绞车提升时钢丝绳突然折断或因其他原因致使车溜坡的事故列车员随车工作赛车:xe đạp đua; xe cuộc专供比赛用的自行车也叫跑车xe đua泛指专供比赛用的车xe be (xe vận chuyển gỗ trong rừng)林区放运木材用的一种车