VN520


              

跑车

Phiên âm : pǎo chē.

Hán Việt : bão xa.

Thuần Việt : xe tuột dốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe tuột dốc
指矿山斜井中绞车提升时钢丝绳突然折断或因其他原因致使车溜坡的事故
列车员随车工作
赛车:
xe đạp đua; xe cuộc
专供比赛用的自行车也叫跑车
xe đua
泛指专供比赛用的车
xe be (xe vận chuyển gỗ trong rừng)
林区放运木材用的一种车


Xem tất cả...