VN520


              

跑跑跳跳

Phiên âm : pǎo pǎo tiào tiào.

Hán Việt : BÃO BÃO KHIÊU KHIÊU.

Thuần Việt : ngược xuôi; thoăn thoắt; thoăn thoắt ngược xuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngược xuôi; thoăn thoắt; thoăn thoắt ngược xuôi. (跑跑跳跳的)形容連跑帶跳, 很活潑的樣子.


Xem tất cả...