Phiên âm : pǎo pǎo tiào tiào.
Hán Việt : BÃO BÃO KHIÊU KHIÊU.
Thuần Việt : ngược xuôi; thoăn thoắt; thoăn thoắt ngược xuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược xuôi; thoăn thoắt; thoăn thoắt ngược xuôi. (跑跑跳跳的)形容連跑帶跳, 很活潑的樣子.