VN520


              

跑樓

Phiên âm : pǎo lóu.

Hán Việt : bão lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.俗稱專門對外接洽業務的職員。如:「他懂的幾句外國話, 所以就到洋行做個跑樓。」也作「跑街」。2.對外接洽業務。《文明小史》第一六回:「那個瘦長條子, 是在洋行裡跑樓的, 不曉得怎麼就被他弔上了。」也作「跑街」。


Xem tất cả...