Phiên âm : pǎo chuán.
Hán Việt : bão thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在船上從事漁業或海運的工作。如:「在許多行業中, 跑船是屬於高風險的行業。」