Phiên âm : pǎo biǎo.
Hán Việt : bão biểu.
Thuần Việt : đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (trong thể thao). 馬表:體育運動比賽用的表, 通常只有分針和秒針, 按動轉鈕可以隨時使它走或停, 能測出五分之一秒或十分之一秒的時間. 最初用于賽馬計時, 因而得名. 也叫停 表或跑表.