Phiên âm : pǎo tuǐ r.
Hán Việt : bão thối nhi.
Thuần Việt : người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặt; nhân viên tạp vụ. 為人奔走做雜事.