Phiên âm : dié dàng bù jī.
Hán Việt : điệt đãng bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放縱心志、不受拘束。《宣和書譜.卷六.正書四.宋.石延年》:「遂入館, 跌蕩不羈, 劇飲尚氣節, 視天下無復難事, 不為小廉曲謹以投苟合。」