VN520


              

跌蕩不羈

Phiên âm : dié dàng bù jī.

Hán Việt : điệt đãng bất ki.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放縱心志、不受拘束。《宣和書譜.卷六.正書四.宋.石延年》:「遂入館, 跌蕩不羈, 劇飲尚氣節, 視天下無復難事, 不為小廉曲謹以投苟合。」


Xem tất cả...