Phiên âm : diē dàng.
Hán Việt : điệt đãng.
Thuần Việt : thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng同'跌宕'