VN520


              

跌荡

Phiên âm : diē dàng.

Hán Việt : điệt đãng.

Thuần Việt : thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng
同'跌宕'


Xem tất cả...