Phiên âm : diē jiǎo chuí xiōng.
Hán Việt : điệt cước chủy hung.
Thuần Việt : tức giận cực độ; thương tâm cực độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tức giận cực độ; thương tâm cực độ. 邊跺腳邊捶打胸部. 惱恨或傷心到極點的樣子.