VN520


              

跌腳

Phiên âm : dié jiǎo.

Hán Việt : điệt cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跺腳。表示悲痛、慎怒或悔恨。《紅樓夢》第六九回:「賈璉會意, 只悄悄跌腳說:『我忽略了, 終久對出來, 我替你報仇。』」也作「跌足」。


Xem tất cả...