Phiên âm : dié jiǎo.
Hán Việt : điệt cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跺腳。表示悲痛、慎怒或悔恨。《紅樓夢》第六九回:「賈璉會意, 只悄悄跌腳說:『我忽略了, 終久對出來, 我替你報仇。』」也作「跌足」。