Phiên âm : dié yìn.
Hán Việt : điệt ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頓足忍氣, 表示怨恨或悵惘。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「怒時節把一個書來跌窨, 歡時節將一個侍妾來逼臨。」明.楊訥《西游記》第一四齣:「你可也和誰宴飲, 著我獨懷跌窨。」也作「攧窨」、「鐵窨」。