VN520


              

跌磕

Phiên âm : dié kē.

Hán Việt : điệt khái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挫折、困難。《醒世姻緣傳》第三三回:「你再猜說是甚麼劫數?卻是要保祐祝讚得那官府功名顯達, 一些也沒有跌磕。」


Xem tất cả...