Phiên âm : diē yǎn jìng.
Hán Việt : điệt nhãn kính.
Thuần Việt : ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ.
ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ
指事情的发展出乎意料,令人感到吃惊(多跟''大''连用)
出现这样的结果,令不少行家大跌眼镜。
chūxiàn zhèyàng de jiéguǒ, lìng bù shǎo hángjiā dà diēyǎnjìng.
ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.