VN520


              

跌眼镜

Phiên âm : diē yǎn jìng.

Hán Việt : điệt nhãn kính.

Thuần Việt : ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ
指事情的发展出乎意料,令人感到吃惊(多跟''大''连用)
出现这样的结果,令不少行家大跌眼镜。
chūxiàn zhèyàng de jiéguǒ, lìng bù shǎo hángjiā dà diēyǎnjìng.
ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.


Xem tất cả...