VN520


              

跌根頭

Phiên âm : dié gēn tou.

Hán Việt : điệt căn đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摔觔斗。《西遊記》第二五回:「諕得清風腳軟跌根頭, 明月腰酥打骸垢。」


Xem tất cả...