Phiên âm : dié gēn tou.
Hán Việt : điệt căn đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摔觔斗。《西遊記》第二五回:「諕得清風腳軟跌根頭, 明月腰酥打骸垢。」