Phiên âm : diē fú.
Hán Việt : điệt phúc.
Thuần Việt : giảm mức độ; giảm phạm vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 漲幅, .
giảm mức độ; giảm phạm vi. 下跌的幅度.