Phiên âm : dié dàng bù qún.
Hán Việt : điệt đãng bất quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放縱不拘, 超群出眾。如:「老師運筆題字時的氣度, 充分表現出跌宕不群的個性。」