Phiên âm : diē jià.
Hán Việt : điệt giới.
Thuần Việt : giảm giá; hạ giá; sụt giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm giá; hạ giá; sụt giá商品价格下降