VN520


              

跌价

Phiên âm : diē jià.

Hán Việt : điệt giới.

Thuần Việt : giảm giá; hạ giá; sụt giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm giá; hạ giá; sụt giá
商品价格下降


Xem tất cả...