Phiên âm : chāo guò.
Hán Việt : siêu qua.
Thuần Việt : vượt qua.
Đồng nghĩa : 越過, 凌駕, 超出, 超越, 高出, 趕過, 勝過, 逾越, .
Trái nghĩa : 不及, 不足, .
他的車從左邊超過了前面的卡車.