VN520


              

超脫

Phiên âm : chāo tuō.

Hán Việt : siêu thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瀟灑, 超逸, .

Trái nghĩa : , .

他的字不專門學一家, 信筆寫來, 十分超脫.


Xem tất cả...