Phiên âm : chāo zài.
Hán Việt : siêu tải.
Thuần Việt : quá tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá tải; vượt tải. 運輸工具裝載的貨物或乘坐的人超過規定的載重量.