Phiên âm : chāo wǔ.
Hán Việt : siêu ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越行列或席次。《資治通鑑.卷一三八.唐紀五十四.憲宗元和四年》:「其將有超伍而言者, 曰:『願借騎五千以除君憂。』」