VN520


              

超伍

Phiên âm : chāo wǔ.

Hán Việt : siêu ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超越行列或席次。《資治通鑑.卷一三八.唐紀五十四.憲宗元和四年》:「其將有超伍而言者, 曰:『願借騎五千以除君憂。』」


Xem tất cả...