VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
越過
Phiên âm :
yuè guò.
Hán Việt :
việt quá.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
越過高山
越南 (yuè nán) : Việt; Việt Nam; Vietnam
越雞難伏鵠卵 (yuè jī nán fú hú luǎn) : việt kê nan phục hộc noãn
越野賽 (yuè yě sài) : thi việt dã
越野車 (yuè yě chē) : việt dã xa
越軌 (yuè guǐ) : việt quỹ
越北 (yuè běi) : Khu tự trị Việt Bắc
越次 (yuè cì) : việt thứ
越野赛跑 (yuè yě sài pǎo) : Chạy việt dã
越位 (yuè wèi) : việt vị
越犬吠雪 (yuè quǎn fèi xuě) : việt khuyển phệ tuyết
越中贸易通 (yuè zhōng mào yì tōng) : Giao dịch Việt-Trung
越冬作物 (yuè dōng zuò wù) : hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
越發 (yuè fā) : việt phát
越劇 (yuè jù) : Việt kịch
越来越 (yuè lái yuè) : Ngày càng
越過 (yuè guò) : việt quá
Xem tất cả...